Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Khiêm
Mã sinh viên: 0641010120
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.1 D 5.1 (D) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 10 9.7 A 9.7 (A) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.7 B 7.7 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
11 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 18/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2013
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 22/08/2013 22/09/2013
25 Nguyên lý cắt 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD 3.5 5.2 D 5.2 (D) 16/09/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 7 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
28 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
29 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
30 Tiếng anh 5 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
31 Đồ gá 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 26/12/2013 24/01/2014
32 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
34 Vật lý 2 4.5 5 D 5 (D) 19/01/2014
35 Máy cắt 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2014
37 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2015
38 Tổ chức và quản lý sản xuất 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
40 Công nghệ gia công áp lực 4 5 D 5 (D) 06/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
42 Công nghệ CNC 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/07/2014 14/08/2014
43 Thực tập hàn 8.4 B 8.4 (B)
44 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2015
45 Thực tập CNC 8.2 B 8.2 (B)
46 Hệ thống tự động thủy khí 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2014
47 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
50 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
51 PLC 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/05/2015
52 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 D 4 (D) 20/05/2015
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
54 Toán ứng dụng 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/03/2014 18/03/2014
55 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2014
56 CADD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2014
57 Nguyên lý cắt 6 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2014
58 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.9 D 4.9 (D) 08/03/2013
59 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 07/03/2013
60 Vật lý 2 6 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2014
61 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo