Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hưởng
Mã sinh viên: 0641010127
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.9 D 4.9 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.2 B 8.2 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/08/2013 26/09/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 03/01/2014 28/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2013
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
19 An toàn và môi trường công nghiệp 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
20 Chi tiết máy 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/01/2013 05/02/2013
22 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/01/2013 25/02/2013
23 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 31/08/2013 28/09/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2013
26 Nguyên lý cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 01/10/2013
27 CADD 4 5 D 5 (D) 16/09/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
30 Đồ án chi tiết máy 2.5 F 2.5 (F)
31 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
32 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
33 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2013
34 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
36 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2014
37 Máy cắt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 03/01/2014 25/01/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2014
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 29/06/2014 08/08/2014
40 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
41 Công nghệ gia công áp lực 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2014
43 Công nghệ CNC 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/07/2014 14/08/2014
44 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
45 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 15/01/2015 02/02/2015
46 Thực tập CNC 8.8 A 8.8 (A)
47 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2014 29/01/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
52 PLC 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/05/2015
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 20/05/2015
54 Sức bền vật liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2014 ĐPK
55 Sức bền vật liệu 1 3 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 17/08/2013 14/09/2013
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
57 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/03/2014
58 Vật liệu học 7 7.4 B 7.4 (B) 12/03/2013
59 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
60 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo