Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Linh
Mã sinh viên: 0641010129
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.1 C 6.1 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 7 B 7 (B) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 01/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.8 B 7.8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
13 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 8 8 B 8 (B) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2013 26/02/2013 ĐPK
19 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 6.5 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2013 ĐPK
23 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 31/08/2013 28/09/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2013
25 Nguyên lý cắt 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 07/09/2013 07/10/2013 ĐPK
26 CADD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/09/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 0 9.5 2.7 9 F A 9 (A) 09/09/2013 03/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
29 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
30 Đồ gá 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2013 24/01/2014
31 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
33 Vật lý 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/01/2014 27/01/2014
34 Máy cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/01/2014 25/01/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2014
36 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 4.5 6 C 6 (C) 29/06/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2014 ĐPK
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.4 B 8.4 (B) 23/06/2014
40 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
41 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
42 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2015
43 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
44 Hệ thống tự động thủy khí 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2014
45 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
46 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 15/01/2015
47 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
50 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 10 9.3 A 9.3 (A) 01/03/2014
51 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 13/03/2013
53 Đồ gá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/09/2014 01/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo