Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Quang
Mã sinh viên: 0641010148
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.6 C 5.6 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/03/2012 06/04/2012
5 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.5 B 7.5 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 24/09/2012
11 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2013
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
17 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2013
19 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
20 Chi tiết máy 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 05/01/2013 02/02/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/01/2013 05/02/2013
22 Cơ sở hệ thống tự động 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 29/01/2013 25/02/2013
23 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2013 ĐPK
24 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2013 ĐPK
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
26 Nguyên lý cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 07/09/2013 01/10/2013
27 CADD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/09/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2013 03/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
30 Quy hoạch tuyến tính 9 8 B 8 (B) 02/07/2014
31 Chi tiết máy 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 14/07/2014 04/09/2014
32 Tiếng anh 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
33 Đồ gá 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/12/2013 24/01/2014
34 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/01/2014 24/01/2014
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
36 Vật lý 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/01/2014
37 Máy cắt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 03/01/2014 25/01/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/01/2014 17/02/2014
39 Công nghệ CNC 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 25/06/2014
42 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
44 Thực tập hàn 8.4 B 8.4 (B)
45 Công nghệ CAD/ CAM 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2015
46 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
47 Hệ thống tự động thủy khí 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 26/12/2014 29/01/2015
48 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
50 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
51 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
53 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 11/05/2015
54 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2015
55 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
56 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 06/03/2014
57 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2014
58 CADD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo