Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Chí Công
Mã sinh viên: 0641010155
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.5 A 8.5 (A)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 5 D 5 (D) 24/09/2012
11 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 2 4 D 4 (D) 18/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 30/01/2013 ĐPK
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
16 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
18 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 05/01/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/01/2013 05/02/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.2 B 8.2 (B) 22/08/2013
25 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
26 CADD 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 16/09/2013 08/10/2013
27 Dung sai và kỹ thuật đo 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 29/08/2013 01/10/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 09/09/2013 03/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
31 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
32 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
33 Đồ gá 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 26/12/2013 24/01/2014
34 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
36 Vật lý 2 3 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2014 ĐPK
37 Máy cắt 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2014
39 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** ** 29/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2014
41 Công nghệ gia công áp lực 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
43 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
44 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
45 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2015
46 Thực tập CNC 7.8 B 7.8 (B)
47 Hệ thống tự động thủy khí 6 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2014
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 PLC 10 9.5 A 9.5 (A) 22/05/2015
52 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 20/05/2015 01/06/2015
54 Thực tập CNC nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
55 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 17/08/2013 14/09/2013
56 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2013
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013
58 Vật liệu học 9 8.8 A 8.8 (A) 12/03/2013
59 Vật lý 2 8 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2015
60 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 09/02/2015 16/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo