Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Long
Mã sinh viên: 0641010158
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 7 B 7 (B) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 01/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.8 B 7.8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 05/01/2013 02/02/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 31/08/2013 28/09/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
25 Nguyên lý cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2013 07/10/2013 ĐPK
26 CADD I (I)
27 Quy hoạch tuyến tính 8 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
30 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
31 Tiếng anh 5 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2014
32 Đồ gá 6 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2013
33 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
35 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2014
36 Máy cắt 8 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/01/2014 17/02/2014
38 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2014
40 Công nghệ gia công áp lực 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2014
42 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
43 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
44 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2015
45 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
46 Hệ thống tự động thủy khí 3 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2014
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 15/01/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
50 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
51 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2015
52 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 22/05/2015
53 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
54 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 9.5 2.7 9 F A 9 (A) 01/03/2014 12/03/2014
55 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
56 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2013
57 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2014
59 Giáo dục thể chất 4 7 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 05/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 CADD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014
61 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 12/03/2013
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo