Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đàn
Mã sinh viên: 0641010167
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.9 D 4.9 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 4 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.7 A 8.7 (A)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 16/01/2013 01/02/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
16 Nhập môn tin học 0 6 3 7 F B 7 (B) 22/01/2013 25/02/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
18 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 3 7 F B 7 (B) 17/01/2013 05/02/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/01/2013 25/02/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/08/2013 28/09/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
25 Nguyên lý cắt 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 16/09/2013 08/10/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 09/09/2013 03/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
30 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 26/12/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
32 Vật lý 2 7 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2014
33 Máy cắt 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2014
34 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/01/2014 17/02/2014
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2014 08/08/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
37 Công nghệ gia công áp lực 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
39 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
40 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
41 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
42 Thực tập CNC 7.8 B 7.8 (B)
43 Hệ thống tự động thủy khí 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2014
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 15/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 PLC 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/05/2015
49 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.2 D 4.2 (D) 20/05/2015
50 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
51 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
53 Toán ứng dụng 1 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vật liệu học 8 8.1 B 8.1 (B) 12/03/2013
55 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 03/09/2014
57 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 20/08/2014
58 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo