Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bình
Mã sinh viên: 0641010168
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/03/2012 06/04/2012
5 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 1 0 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 04/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.2 B 7.2 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 18/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/09/2012 15/10/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/01/2013 02/02/2013
16 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
18 Chi tiết máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2013 02/02/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/01/2013 25/02/2013
21 Tiếng anh 3 7 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
22 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2 4 F D 4 (D) 31/08/2013 28/09/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 9 2 8 F B 8 (B) 22/08/2013 22/09/2013
25 Nguyên lý cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD 0.5 4 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 16/09/2013 08/10/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 09/09/2013 03/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
31 Đồ gá 0.5 1 2.7 3 F F 3 (F) 26/12/2013 24/01/2014
32 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8 B 8 (B) 04/01/2014
33 Vật lý 2 5 4 D 4 (D) 19/01/2014
34 Máy cắt 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2014
36 Công nghệ CNC 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/06/2014 08/08/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2014
39 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
41 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
42 Công nghệ CAD/ CAM 1.5 2 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 15/01/2015 02/02/2015
43 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
44 Hệ thống tự động thủy khí 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 26/12/2014 29/01/2015
45 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
46 Tự động hóa quá trình sản xuất 4 5 D 5 (D) 15/01/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
49 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 22/05/2015
50 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 20/05/2015 01/06/2015
51 Hệ thống tự động thủy khí 4 4.3 D 4.3 (D) 20/05/2015
52 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2016
54 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
55 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
56 CAD/CAM 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2017
57 Sức bền vật liệu 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 01/09/2014 29/09/2014
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4 D 4 (D) 08/03/2013
60 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2014
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
63 Đồ gá 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 02/09/2014 01/10/2014
64 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo