Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Duy Hiệp
Mã sinh viên: 0641010252
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 15/03/2012 06/04/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7 B 7 (B) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 3 4.2 D 4.2 (D) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 06/09/2012 22/10/2012 ĐPK
9 Thực tập cắt gọt 0 7.5 B 7.5 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4.2 D 4.2 (D) 28/01/2013 ĐPK
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
26 Nguyên lý cắt 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2013 01/10/2013
27 CADD 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 16/09/2013 08/10/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/09/2013 03/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
31 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
32 Đồ gá 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 26/12/2013 24/01/2014
33 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/01/2014 24/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2014 17/02/2014
35 Vật lý 2 7.5 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2014
36 Máy cắt 8 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2014
38 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 29/06/2014 08/08/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
42 Công nghệ CNC 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/07/2014 14/08/2014
43 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
44 Công nghệ CAD/ CAM 3.5 4.6 D 4.6 (D) 15/01/2015
45 Thực tập hàn 8.1 B 8.1 (B)
46 Tự động hóa quá trình sản xuất 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2015
47 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
48 CIM/ FMS 7.5 7 B 7 (B) 24/12/2014
49 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
50 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 22/05/2015
51 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 20/05/2015 01/06/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
53 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
54 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2015
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 6.8 C 6.8 (C) 18/08/2013
56 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
57 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2014
58 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 11/03/2013
59 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2013
60 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2013
61 Vật lý 2 7 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2015
62 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2014
63 Đồ gá 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 02/09/2014 01/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo