Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13010103070604 Lớp ưu tiên: ĐH CK 4_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 60 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0641010189 Phạm Tuấn Anh 0 6
2 0641010255 Lê Duy Cảnh 0 5
3 0641010298 Vũ Đức Cường 4.5
4 0641010275 Vũ Văn Đại 5.5
5 0641010253 Đàm Văn Đạt 7
6 0641010326 Trương Văn Đạt 5.5
7 0641010262 Phùng Vũ Bình Định 5.5
8 0641010323 Phạm Xuân Dư 8.5
9 0641010322 Phạm Văn Dũng ** 5 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 0641010259 Nguyễn Ngọc Ba Duy 0 4
11 0641010269 Lê Văn Duyệt 8
12 0641010317 Dương Văn Hải 5.5
13 0641010288 Phạm Hữu Hanh ** 4 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 0641010252 Đỗ Duy Hiệp 3
15 0641010289 Nguyễn Thế Hiếu 7.5
16 0641010279 Trương Đình Hùng 4.5
17 0641010305 Trương Ngọc Hùng 0 4
18 0641010325 Mông Văn Hưởng 7
19 0641010291 Phạm Quốc Huy 5
20 0641010316 Vũ Văn Huy 5
21 0641010282 Đào Duy Khương 6
22 0641010315 Dương Văn Kiên 6.5
23 0641010422 Quản Văn Lập 4.5
24 0641010295 Phạm Văn Liu 7
25 0641010303 Lê Văn Long 8
26 0641010421 Trần Cao Long 6
27 0641010297 Phạm Quang Mạnh 0 3
28 0641010301 Tăng Bá Minh 5.5
29 0641010285 Bùi Văn Ngọc 5
30 0641010292 Phạm Quốc Pháp 0.5 3.5
Trang       Từ 1 đến 30 của 60 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10