Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Đạt
Mã sinh viên: 0641010326
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 04/03/2012
5 Vật lý 1 9 9.2 A 9.2 (A) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.2 B 7.2 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 5 D 5 (D) 07/09/2012
13 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2012 ĐPK
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
16 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2013 ĐPK
18 Chi tiết máy 9 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
22 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2013
26 Nguyên lý cắt 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 07/09/2013 01/10/2013
27 CADD 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 16/09/2013 08/10/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
29 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
30 Tiếng anh 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
31 Đồ gá 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2013
32 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
33 Máy cắt 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
34 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2014
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/06/2014 08/08/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
38 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
39 Công nghệ gia công áp lực 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/07/2014 10/08/2014
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Công nghệ CAD/ CAM 5.5 5.4 D 5.4 (D) 15/01/2015
42 Thực tập hàn 8.6 A 8.6 (A)
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 07/01/2015
44 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
45 CIM/ FMS 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
46 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
47 PLC 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 22/05/2015 05/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 20/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
52 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.1 C 6.1 (C) 12/03/2013
55 Vật lý 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 11/03/2013 25/03/2013
56 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
57 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo