Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Cường
Mã sinh viên: 0641010298
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/03/2012 06/04/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.9 D 4.9 (D) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.5 D 4.5 (D) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.5 B 7.5 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2012 10/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2013 ĐPK
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013 ĐPK
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
16 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2013 01/02/2013
18 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2013 ĐPK
20 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 29/01/2013 25/02/2013
21 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
25 Nguyên lý cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD 0.5 5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/09/2013 08/10/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2013 03/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
29 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 02/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
31 Tiếng anh 5 0 6.5 2 6.4 F C 6.4 (C) 04/01/2014 10/02/2014
32 Đồ gá 0 3 2 4 F D 4 (D) 26/12/2013 24/01/2014
33 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2014 17/02/2014
35 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2014
36 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014 ĐPK
37 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2014
38 Công nghệ gia công áp lực 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/07/2014 10/08/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/06/2014 08/08/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 ** 1.9 ** F ** ** 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 07/07/2014
43 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
44 Công nghệ CAD/ CAM 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 15/01/2015 02/02/2015
45 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
46 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2015
47 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
48 CIM/ FMS 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
49 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
50 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
51 PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 22/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 20/05/2015
54 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2012
55 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
56 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/03/2014 15/03/2014
57 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/03/2014 18/03/2014
58 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.2 B 7.2 (B) 18/08/2013
59 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4 D 4 (D) 08/03/2013
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
61 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2013
62 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2014
63 Đồ gá ** 2.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 02/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.4 D 4.4 (D) 01/09/2015
65 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
66 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo