Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hữu Hanh
Mã sinh viên: 0641010288
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.1 D 5.1 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7 B 7 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 D 4 (D) 30/01/2013 ĐPK
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6 C 6 (C) 29/01/2013 ĐPK
17 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2013 01/02/2013
19 Chi tiết máy 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 08/01/2013 02/02/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 6 5 D 5 (D) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 27/08/2013 26/09/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 31/08/2013 28/09/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 22/08/2013 22/09/2013
26 Nguyên lý cắt 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 07/09/2013 01/10/2013
27 CADD 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 16/09/2013 08/10/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 2 5.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2013 03/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
31 Đồ gá 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ xử lý vật liệu ** 4.5 ** 5 ** D 5 (D) 04/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 13/01/2014 17/02/2014
34 Vật lý 2 4 8 3.3 6 F C 6 (C) 19/01/2014 27/01/2014
35 Máy cắt 0 7 0.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/01/2014 25/01/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 17/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
38 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) 29/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** (I) 23/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ CNC I (I)
41 Công nghệ gia công áp lực I (I)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 3 I (I)
44 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2013
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo