Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Văn Đạt
Mã sinh viên: 0641010253
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.4 B 7.4 (B) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 9 A 9 (A) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 9 9.3 A 9.3 (A) 04/03/2012
5 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.5 B 7.5 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 2 4 D 4 (D) 07/09/2012
13 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 18/01/2013 02/02/2013
15 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
16 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2013
17 Chi tiết máy 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 08/01/2013 02/02/2013
18 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
19 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
20 Tiếng anh 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/09/2013 ĐPK
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
22 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2013
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
24 Nguyên lý cắt 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 07/09/2013 01/10/2013
25 CADD 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 16/09/2013 08/10/2013
26 Quy hoạch tuyến tính 7 6 C 6 (C) 09/09/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Tiếng anh 5 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
29 Đồ gá 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2013
30 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
33 Vật lý 2 10 9 A 9 (A) 19/01/2014
34 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 29/06/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
39 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
40 Công nghệ gia công áp lực 8 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
41 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
42 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
43 Thực tập hàn 9 A 9 (A)
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
45 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
46 CIM/ FMS 8 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
48 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
49 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
52 Toán ứng dụng 2 8 7 B 7 (B) 05/03/2014
53 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo