Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mông Văn Hưởng
Mã sinh viên: 0641010325
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7 B 7 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
26 Nguyên lý cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
27 CADD I (I)
28 Quy hoạch tuyến tính 7 7 B 7 (B) 09/09/2013
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Tiếng anh 5 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
31 Đồ gá 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/12/2013 24/01/2014
32 Công nghệ xử lý vật liệu 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 04/01/2014 24/01/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
34 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2014
35 Máy cắt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 03/01/2014 25/01/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
38 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
40 Công nghệ CNC 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 07/07/2014 14/08/2014
41 Công nghệ gia công áp lực 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
42 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
43 Công nghệ CAD/ CAM 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 15/01/2015 02/02/2015
44 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
46 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
47 CIM/ FMS 4 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
49 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
50 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
51 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
52 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
53 CADD ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 05/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
55 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
56 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo