Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quản Văn Lập
Mã sinh viên: 0641010422
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 2 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 06/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 06/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.3 B 8.3 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2012 10/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.1 ** F ** ** 16/01/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
16 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
18 Chi tiết máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/01/2013 02/02/2013
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/01/2013 05/02/2013
20 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/01/2013 25/02/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
22 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2013
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 22/08/2013 22/09/2013
24 Nguyên lý cắt 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2013 01/10/2013
25 CADD I (I)
26 Quy hoạch tuyến tính 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 09/09/2013 03/10/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
29 Đồ gá ** 3.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 26/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ xử lý vật liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
32 Vật lý 2 6 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2014
33 Máy cắt ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 03/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 23/06/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2014
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2014
38 Công nghệ CNC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
39 Công nghệ gia công áp lực ** 5.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 06/07/2014 10/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
41 Công nghệ CAD/ CAM 2.5 4.1 D 4.1 (D) 15/01/2015
42 Thực tập hàn 8.1 B 8.1 (B)
43 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
44 CIM/ FMS 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 24/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án công nghệ CTM 2.5 F 2.5 (F)
46 Thực tập CNC nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
47 PLC 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 22/05/2015 05/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
49 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
50 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
51 Sức bền vật liệu 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 02/03/2014 15/03/2014
52 CADD ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
54 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 CADD I (I)
56 Tiếng anh 4 1 6 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/08/2013 30/09/2013
57 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 19/08/2013
58 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
59 Cơ sở hệ thống tự động I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo