Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Vũ Bình Định
Mã sinh viên: 0641010262
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.2 B 7.2 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
11 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 1 7 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
14 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
15 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 22/01/2013
16 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6 C 6 (C) 06/01/2013
17 Chi tiết máy 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/01/2013 02/02/2013
18 Dung sai và kỹ thuật đo 6 7 B 7 (B) 17/01/2013
19 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 31/08/2013 28/09/2013
22 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
23 Nguyên lý cắt 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 07/09/2013 01/10/2013
24 CADD 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 16/09/2013 08/10/2013
25 Quy hoạch tuyến tính 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 09/09/2013 03/10/2013
26 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
27 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
28 Đồ gá 3 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2013
29 Công nghệ xử lý vật liệu 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/01/2014 24/01/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2014
31 Vật lý 2 9 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2014
32 Máy cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
33 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 C 6 (C) 17/01/2014
34 Công nghệ chế tạo máy 2 3 5 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 25/06/2014 07/08/2014
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
37 Công nghệ CNC 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
38 Công nghệ gia công áp lực 5 5.5 C 5.5 (C) 06/07/2014
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.1 D 4.1 (D) 15/01/2015
41 Thực tập hàn 8.6 A 8.6 (A)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2015
43 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
44 CIM/ FMS 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
45 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
46 Thực tập CNC nâng cao 9 A 9 (A)
47 PLC 7 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2015
48 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 4 D 4 (D) 20/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
51 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 10 9.5 A 9.5 (A) 01/03/2014
52 Tiếng anh 4 5.5 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
53 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2013
54 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2013
55 Nguyên lý máy 4 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
56 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 24/08/2013
57 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/08/2013 12/09/2013
58 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2014
59 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo