Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Đình Hùng
Mã sinh viên: 0641010279
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 15/03/2012 06/04/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2012 11/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.2 D 4.2 (D) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 06/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.3 B 7.3 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 08/01/2013 02/02/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 22/08/2013
25 Nguyên lý cắt 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD 5 5.2 D 5.2 (D) 16/09/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 2 3.5 2 3 F F 3 (F) 09/09/2013 03/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
29 Tiếng anh 5 4 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2014
30 Đồ gá 3 2.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 26/12/2013 24/01/2014
31 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
33 Vật lý 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2014
34 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2014
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 29/06/2014 08/08/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 4 3.6 4.6 F D 4.6 (D) 23/06/2014 15/08/2014
39 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
40 Công nghệ gia công áp lực 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2014
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
42 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.6 C 5.6 (C) 15/01/2015
43 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2015
45 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
46 CIM/ FMS 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
47 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
48 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
49 PLC 5 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2015
50 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 20/05/2015 01/06/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
52 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
53 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 02/03/2014
54 Quy hoạch tuyến tính 2 8.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 25/02/2014 11/03/2014
55 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2014
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
57 Sức bền vật liệu 4 5.1 D 5.1 (D) 10/03/2013
58 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 02/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo