Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tùng
Mã sinh viên: 0641010272
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 06/09/2012 22/10/2012 ĐPK
9 Thực tập cắt gọt 0 7.3 B 7.3 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
13 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 16/01/2013 19/03/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 7 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/01/2013 18/03/2013 ĐPK
22 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 31/08/2013 28/09/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
26 Nguyên lý cắt 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
27 CADD 3.5 5.2 D 5.2 (D) 16/09/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/09/2013 03/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Đồ gá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6 C 6 (C) 04/01/2014
32 Vật lý 2 8 7 B 7 (B) 19/01/2014
33 Máy cắt 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2014 25/01/2014
34 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2014
35 CADD 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2015
36 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2014
38 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2014
40 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
41 Công nghệ gia công áp lực 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
42 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
43 Công nghệ CAD/ CAM 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2015 02/02/2015
44 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2015
46 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
47 CIM/ FMS 5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
48 Thực tập CNC nâng cao 7 B 7 (B)
49 PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 22/05/2015
50 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 20/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
54 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
55 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2013
56 Sức bền vật liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2013
57 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2013
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo