Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Xuân Quân
Mã sinh viên: 0641010278
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 3 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 04/03/2012
5 Vật lý 1 6 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8 B 8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 16/01/2013 19/03/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013 ĐPK
19 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 2.5 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
26 Nguyên lý cắt 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2013 01/10/2013
27 CADD 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 16/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quy hoạch tuyến tính ** 4.5 ** 4 ** D 4 (D) 09/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 CADD 2.5 4 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/07/2014 24/08/2014
31 Tiếng anh 5 5.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
32 Đồ gá 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
33 Công nghệ xử lý vật liệu 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 04/01/2014 24/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
35 Vật lý 2 9 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2014
36 Máy cắt 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2014 25/01/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2014
38 Công nghệ CNC 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2015
39 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
42 Công nghệ CNC I (I)
43 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
45 Công nghệ CAD/ CAM 1.5 3.5 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 15/01/2015 02/02/2015
46 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
47 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2015
48 Thực tập CNC 7.2 B 7.2 (B)
49 CIM/ FMS 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/12/2014 29/01/2015
50 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
51 Thực tập CNC nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
52 PLC 7 7.5 B 7.5 (B) 22/05/2015
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
55 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
56 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 02/03/2014
57 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo