Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thịnh Đức Quý
Mã sinh viên: 0641010280
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 9 8.3 B 8.3 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 0 ** 3 ** F ** ** 07/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2012 11/10/2012
8 Sức bền vật liệu 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.5 A 8.5 (A)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
11 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/09/2012 15/10/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2013 25/02/2013
22 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2 4 F D 4 (D) 31/08/2013 28/09/2013
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 22/08/2013 22/09/2013
24 Nguyên lý cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 01/10/2013
25 CADD 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 16/09/2013 08/10/2013
26 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 09/09/2013 03/10/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Tiếng anh 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
29 Đồ gá 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
30 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6 C 6 (C) 04/01/2014
31 Vật lý 2 5.5 5 D 5 (D) 19/01/2014
32 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
33 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 25/06/2014
36 Tổ chức và quản lý sản xuất 2.5 4 D 4 (D) 29/06/2014
37 Công nghệ CNC 3 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2014
38 Công nghệ gia công áp lực 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
39 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
40 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 15/01/2015 02/02/2015
41 Thực tập hàn 7.9 B 7.9 (B)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2015
43 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
44 CIM/ FMS 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/12/2014 29/01/2015
45 Thực tập CNC nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
46 PLC 4 5 D 5 (D) 22/05/2015
47 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 20/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
49 Tiếng Anh 2 I (I)
50 Vật lý 1 10 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2014
51 Tiếng anh 4 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/02/2015
52 Tiếng anh 3 8.5 8.6 A 8.6 (A) 10/02/2015
53 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
54 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2013
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/03/2013 29/03/2013
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo