Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Tuấn Vũ
Mã sinh viên: 0641010324
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 3 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 06/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.8 B 7.8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 07/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013 ĐPK
17 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2013 01/02/2013
19 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 ** 6 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
24 Kỹ thuật điện-điện tử 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 31/08/2013 28/09/2013
25 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 22/08/2013
26 Nguyên lý cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
27 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 16/09/2013
28 Quy hoạch tuyến tính ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 09/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Máy cắt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ CNC I (I)
36 Đồ gá I (I)
37 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
38 Máy cắt I (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 CAD/CAM ** ** ** ** 01/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo