Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Tú
Mã sinh viên: 0641050094
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/03/2012 03/04/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 0 1.2 F 1.2 (F)
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.2 B 7.2 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 ** 2.5 ** F ** ** 04/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 10/10/2012
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 16/01/2013 26/02/2013
12 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 23/01/2013 25/02/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/01/2013 31/01/2013
14 An toàn lao động (ĐT) ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 18/01/2013 07/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Mạch điện tử 1 3 5 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 24/01/2013 28/02/2013
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/02/2013 03/03/2013
17 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 12/01/2013 20/02/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
19 Tiếng anh 4 6 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
21 Mạch điện tử 2 2 4 D 4 (D) 23/08/2013
22 Điện tử số 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 12/09/2013 07/10/2013
23 Xử lý số tín hiệu 0 ** 0.7 ** F ** ** 02/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật xung 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.2 B 8.2 (B)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 28/08/2013 25/09/2013
27 Tiếng anh 4 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 23/06/2014 15/08/2014
28 Tiếng anh 5 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/01/2014 10/02/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2014 17/02/2014
30 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/12/2013 24/01/2014
31 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2013 11/02/2014
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
34 CAD trong điện tử 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 09/01/2014 24/02/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 20/01/2014 03/03/2014
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 ** 0 ** F ** ** 24/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật truyền hình 0 4.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 11/07/2014 01/08/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2014
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 5.5 C 5.5 (C)
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6.5 7 B 7 (B) 30/06/2014
41 Thông tin di động 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
42 Mạng máy tính - truyền thông 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
43 Vi ba số 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2015 27/01/2015
44 Thông tin vệ tinh 5.5 5 D 5 (D) 06/01/2015
45 Truyền hình số 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 30/12/2014 29/01/2015
46 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 1.5 7.5 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/01/2015 28/01/2015
47 Kỹ thuật định vị dẫn đường I (I)
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
49 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 20/05/2015 01/06/2015
50 Mạng không dây 1.5 7 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/05/2015 28/05/2015
51 Đồ án 2 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
52 Thiết bị đầu cuối thông tin 2 6.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/05/2015 31/05/2015
53 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
54 Nhập môn tin học 4 4.8 D 4.8 (D) 26/08/2012
55 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 03/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2013
57 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2014 26/09/2014
58 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
59 Điện tử số 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/02/2015 05/03/2015
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/02/2015 18/02/2015
61 Xử lý số tín hiệu 0 3.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 06/02/2015 14/02/2015
62 Phương pháp tính I (I)
63 Toán ứng dụng 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/03/2013 28/03/2013
64 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 03/03/2014 17/03/2014
65 Điện tử số ** ** ** (I) 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 19/08/2013
67 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 09/10/2014
68 Kỹ thuật Audio - Video 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
69 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 04/09/2014 26/09/2014
70 Kỹ thuật Audio - Video 0 1.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/02/2015 19/02/2015
71 Thông tin quang 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2015 07/03/2015
72 Hệ thống viễn thông 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo