Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Vinh
Mã sinh viên: 0641050096
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7 B 7 (B) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 8 8.2 B 8.2 (B) 24/01/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3 9 F A 9 (A) 28/02/2013 03/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2013
20 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 2.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 20/01/2014 18/02/2014
21 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2013 05/10/2013
22 Mạch điện tử 2 7 7 B 7 (B) 23/08/2013
23 Điện tử số 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 12/09/2013 07/10/2013
24 Xử lý số tín hiệu 7 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2013
25 Kỹ thuật xung 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
28 Quy hoạch tuyến tính 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2013
29 Tiếng anh 5 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 04/01/2014 10/02/2014
30 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2013
31 Nguyên lý truyền thông 6 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2013
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
34 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 09/01/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 20/01/2014
36 Thiết kế hệ thống số 0 0 0 0 F F 0 (F) 05/08/2015 07/09/2015
37 Kỹ thuật truyền hình 4.5 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 20/07/2014 18/08/2014
39 Thông tin quang 9 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/07/2014 08/08/2014
41 Đồ án 1 (ĐTVT) 5.5 C 5.5 (C)
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 3.2 9.5 F A 9.5 (A) 30/06/2014 30/08/2014
43 Thông tin di động 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/06/2014 07/08/2014
44 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
46 Hệ thống viễn thông 9 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2014
47 Thông tin vệ tinh 4.5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
48 Mạng máy tính - truyền thông 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 05/02/2015
49 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 16/01/2015 04/02/2015
50 Vi điện tử 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
51 Mạng không dây 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/05/2015 28/05/2015
52 Đồ án 2 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
53 Thiết bị đầu cuối thông tin 3.5 4.4 D 4.4 (D) 14/05/2015
54 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/02/2014
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
56 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2013
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/03/2013 29/03/2013
58 Nguyên lý truyền thông 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2014
59 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo