Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Quý
Mã sinh viên: 0641050097
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2012
3 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2013
14 An toàn lao động (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
15 Mạch điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013 ĐPK
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9 A 9 (A) 28/02/2013
17 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2013
20 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 19/09/2013 ĐPK
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
22 Mạch điện tử 2 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 23/08/2013 22/09/2013
23 Điện tử số 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
24 Xử lý số tín hiệu 6 7 B 7 (B) 02/09/2013
25 Kỹ thuật xung 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.6 B 7.6 (B)
27 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 7 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
28 Tiếng anh 5 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/02/2014 ĐPK
30 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 6.4 C 6.4 (C) 27/12/2013
31 Nguyên lý truyền thông 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 30/12/2013 11/02/2014
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.3 C 6.3 (C)
34 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 09/01/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 8.9 A 8.9 (A) 20/01/2014
36 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 26/06/2014 01/08/2014
37 Kỹ thuật truyền hình 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/06/2014 01/08/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
39 Thiết kế hệ thống số 10 9.5 A 9.5 (A) 30/06/2014
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/07/2014 08/08/2014
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2014
42 Vi điều khiển 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 25/07/2014 03/09/2014
43 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 07/01/2015
44 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2015
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
46 Truyền hình số 2 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2014
47 Cơ sở dữ liệu 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2015
48 Mạng máy tính (KTĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
49 Mạch điện tử 1 9 9.2 A 9.2 (A) 30/08/2014
50 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
51 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
52 Vật lý 1 8 8.5 A 8.5 (A) 11/03/2013
53 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 23/10/2014
54 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2014
55 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo