Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Xuân Thành
Mã sinh viên: 0641050103
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012 ĐPK
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 1 3 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 2 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 4 5 D 5 (D) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 10 3.7 9.7 F A 9.7 (A) 28/02/2013 03/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 12/01/2013 20/02/2013
20 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 3 5 F D 5 (D) 27/08/2013 26/09/2013
22 Mạch điện tử 2 2 4 D 4 (D) 23/08/2013
23 Điện tử số 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 12/09/2013 07/10/2013
24 Xử lý số tín hiệu 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 02/09/2013 30/09/2013
25 Kỹ thuật xung 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 3.8 F 3.8 (F)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
29 Tiếng anh 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 13/01/2014 17/02/2014
31 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0.5 0 2.5 2.2 F F 2.5 (F) 27/12/2013 24/01/2014
32 Nguyên lý truyền thông 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/12/2013 11/02/2014
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.3 D 5.3 (D)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
35 CAD trong điện tử 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 09/01/2014 24/02/2014
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 20/01/2014 03/03/2014
37 Kỹ thuật truyền hình 4 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2014
38 Thông tin quang 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/07/2014 08/08/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 24/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ án 1 (ĐTVT) 5.5 C 5.5 (C)
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2014
43 Thông tin di động 2.5 4 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 16/07/2015 05/08/2015
44 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn I (I)
45 Thông tin di động ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 5.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2015
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
48 Truyền hình số 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/12/2014 29/01/2015
49 Mạng máy tính - truyền thông 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/01/2015 05/02/2015
50 Kỹ thuật định vị dẫn đường 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2014
51 Thông tin vệ tinh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/12/2014 29/01/2015
52 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/05/2015
53 Đồ án 2 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
54 Mạng không dây 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/05/2015 28/05/2015
55 Thiết bị đầu cuối thông tin 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 14/05/2015 31/05/2015
56 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 8 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2013
57 Mạch điện tử 1 2 5.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 21/08/2013 17/09/2013
58 Phương pháp tính 6 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2014
59 Toán ứng dụng 2 I (I)
60 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Toán ứng dụng 2 2.5 4 D 4 (D) 06/02/2015
62 Xử lý số tín hiệu 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 06/02/2015 14/02/2015
63 Toán ứng dụng 2 1 3 2 3.3 F F 3.3 (F) 18/08/2013 14/09/2013
64 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 6 C 6 (C) 04/09/2014
65 An toàn lao động (ĐT) 3.5 4 D 4 (D) 30/08/2015
66 Mạch điện tử 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2015
67 Nguyên lý truyền thông 0 ** 2.2 ** F ** ** 01/09/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
69 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
70 Kỹ thuật Audio - Video ** ** ** (I) 24/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Kỹ thuật truyền hình 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2016
72 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 2 3.4 F 3.4 (F) 03/03/2016
73 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
74 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 03/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 ** 2 ** F ** ** 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Thông tin quang 7.5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2015
77 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo