Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bàng Văn Sáng
Mã sinh viên: 0641050113
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 4 4.2 D 4.2 (D) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 28/08/2012 03/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.1 B 7.1 (B) 23/01/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 5 D 5 (D) 08/01/2013
14 An toàn lao động (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2013
15 Mạch điện tử 1 4 5.6 C 5.6 (C) 24/01/2013
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
17 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2013
18 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2013
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
20 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
21 Mạch điện tử 2 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2013
22 Điện tử số 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2013 07/10/2013
23 Xử lý số tín hiệu 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 02/09/2013 30/09/2013
24 Kỹ thuật xung 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.2 B 7.2 (B)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/08/2013 25/09/2013
27 Tiếng anh 5 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/01/2014 10/02/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
29 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/12/2013 24/01/2014
30 Nguyên lý truyền thông 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 30/12/2013 11/02/2014
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
33 CAD trong điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 09/01/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
35 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 23/06/2014 01/08/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
37 Thông tin quang 4 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
38 Kỹ thuật Audio - Video 3 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2014
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 5.5 C 5.5 (C)
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/06/2014 30/08/2014
41 Thông tin di động 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
42 Thiết kế hệ thống số 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2015
43 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 8 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2015
44 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
45 Thông tin vệ tinh 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/01/2015 29/01/2015
46 Mạng máy tính - truyền thông 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
47 Kỹ thuật định vị dẫn đường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
48 Vi điện tử 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
49 Mạng không dây 5 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2015
50 Đồ án 2 (ĐTVT) 9.5 A 9.5 (A)
51 Thiết bị đầu cuối thông tin 6 5.5 C 5.5 (C) 14/05/2015
52 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 06/03/2014
53 Phương pháp tính 2 4 D 4 (D) 07/02/2015
54 Xử lý số tín hiệu 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/03/2014 14/03/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
56 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/04/2013 ĐPK
57 Toán ứng dụng 2 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 07/03/2013 22/03/2013
58 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.1 D 5.1 (D) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo