Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Xuân Quý
Mã sinh viên: 0641050117
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 07/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 15/03/2012 03/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 11/09/2012 08/10/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 28/08/2012 03/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 3 2 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 D 4 (D) 16/01/2013
13 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.6 B 7.6 (B) 23/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/01/2013 07/02/2013
17 Mạch điện tử 1 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 12/01/2013 20/02/2013
20 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2013
21 Mạch điện tử 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 23/08/2013 22/09/2013
22 Điện tử số 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 12/09/2013 07/10/2013
23 Xử lý số tín hiệu 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 02/09/2013 30/09/2013
24 Kỹ thuật xung 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2013 01/10/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.4 C 6.4 (C)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/08/2013 25/09/2013
27 Mạch điện tử 2 0 0.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 20/06/2014 03/08/2014
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Mạch điện tử 2 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/06/2015 13/08/2015
30 Tiếng anh 5 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
31 Tiếng anh 5 4 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
33 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 27/12/2013 24/01/2014
34 Nguyên lý truyền thông 0 7.5 0.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2013 11/02/2014
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.3 D 5.3 (D)
36 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
37 CAD trong điện tử 9 8.4 B 8.4 (B) 09/01/2014
38 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2014 03/03/2014
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/06/2014 30/08/2014
40 Thông tin di động 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
41 Kỹ thuật truyền hình 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 23/06/2014 01/08/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.1 D 5.1 (D) 20/07/2014
43 Thông tin quang 9.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
44 Kỹ thuật Audio - Video 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2014
45 Đồ án 1 (ĐTVT) 5.5 C 5.5 (C)
46 Kỹ thuật chuyển mạch 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 20/12/2014 23/01/2015
47 Mạng máy tính - truyền thông 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/01/2015 05/02/2015
48 Kỹ thuật định vị dẫn đường 4 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
49 Vi điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
50 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 16/01/2015 04/02/2015
51 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2015
52 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
53 Mạng máy tính - truyền thông 4.5 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2016
54 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 4.5 3.2 F 3.2 (F) 29/01/2016
55 Mạng không dây 0 2.3 F 2.3 (F) 12/05/2015
56 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 11/05/2015
57 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2015
58 Đồ án 2 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
59 Thiết bị đầu cuối thông tin 3 6.5 3.9 6.3 F C 6.3 (C) 14/05/2015 31/05/2015
60 Toán ứng dụng 1 0 ** 2 ** F ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 An toàn lao động (ĐT) 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 31/08/2012 24/09/2012
62 Tiếng anh 1 7 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
63 Toán cao cấp 1 2 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2016
64 Mạch điện tử 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Linh kiện điện tử ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Mạch điện tử 1 4.5 5 D 5 (D) 30/08/2014
68 Toán ứng dụng 1 0.5 3 2 3.7 F F 3.7 (F) 08/02/2015 21/02/2015
69 Toán ứng dụng 2 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 06/02/2015 17/02/2015
70 Xử lý số tín hiệu 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 06/02/2015 14/02/2015
71 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1 5 F D 5 (D) 13/03/2013 29/03/2013
72 Toán ứng dụng 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 09/03/2013 28/03/2013
73 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
74 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
75 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2016
77 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
78 Điện tử số 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2016
79 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 21/08/2013 23/09/2013
80 Toán ứng dụng 2 1 2.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 18/08/2013 14/09/2013
81 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2014
82 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2015
83 Mạng không dây 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2015
84 Vật lý 2 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 26/08/2015 06/09/2015
85 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** 6.5 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 11/09/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
86 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 08/02/2015 05/03/2015
87 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/02/2015
88 Kỹ thuật truyền hình 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2016
89 Thiết kế hệ thống số 3 4.3 D 4.3 (D) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo