Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Khanh
Mã sinh viên: 0641050130
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/09/2012 05/10/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 08/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2013
13 An toàn lao động (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
14 Mạch điện tử 1 2 4.2 D 4.2 (D) 24/01/2013
15 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2013
16 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 12/01/2013 20/02/2013
17 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2013
19 Tiếng anh 4 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 05/10/2013
20 Mạch điện tử 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
21 Điện tử số 3 4.4 D 4.4 (D) 21/09/2013 ĐPK
22 Xử lý số tín hiệu 5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2013
23 Kỹ thuật xung 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2013 01/10/2013
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
25 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2013 25/09/2013
26 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013 ĐPK
27 Điện tử số 3.5 2.5 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 20/07/2014 11/08/2014
28 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2014
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)
30 CAD trong điện tử 8 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2015
31 Tiếng anh 5 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
33 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 27/12/2013 24/01/2014
34 Nguyên lý truyền thông 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2013
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
36 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
37 CAD trong điện tử 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 09/01/2014 24/02/2014
38 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2014
40 Thiết kế hệ thống số 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 30/06/2014 05/09/2014
41 Vi điều khiển 0 9.5 2.7 9 F A 9 (A) 25/07/2014 03/09/2014
42 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/06/2014 01/08/2014
43 Kỹ thuật truyền hình 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
44 Kỹ thuật Audio - Video 5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2014
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9.5 A 9.5 (A)
46 PLC 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2015
47 Truyền hình số 6.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
48 Cơ sở dữ liệu 3 4 D 4 (D) 01/01/2015
49 Mạng máy tính (KTĐT) 7.5 7 B 7 (B) 27/01/2015
50 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** ** ** (I) 13/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 12/05/2015
52 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 26/09/2012 ĐPK
53 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 26/08/2012
54 An toàn lao động (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2012
55 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2013
57 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 09/03/2013
58 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
59 Kỹ thuật xung 9 8.8 A 8.8 (A) 05/03/2014
60 Điện tử số 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 07/02/2015 05/03/2015
61 Tiếng anh 5 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 03/09/2014 26/09/2014
62 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7.5 8 B 8 (B) 11/09/2014
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2013
64 Toán ứng dụng 2 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 18/08/2013 14/09/2013
65 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8 B 8 (B) 06/03/2014
66 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo