Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trí Thành
Mã sinh viên: 0641050133
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6 C 6 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2012
3 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 3 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 4 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013 ĐPK
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 7 B 7 (B) 28/02/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 12/01/2013 20/02/2013
20 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
22 Mạch điện tử 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2013 22/09/2013
23 Điện tử số 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 12/09/2013 07/10/2013
24 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 02/09/2013 30/09/2013
25 Kỹ thuật xung 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2013 01/10/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5.4 D 5.4 (D)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 28/08/2013
28 Phương pháp tính 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/09/2013 01/10/2013
29 Tiếng anh 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2014 17/02/2014
31 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 27/12/2013 24/01/2014
32 Nguyên lý truyền thông 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2013
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
35 CAD trong điện tử 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 09/01/2014 24/02/2014
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
37 Kỹ thuật truyền hình 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 23/06/2014 01/08/2014
38 Thông tin quang 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/07/2014 08/08/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2014
41 Đồ án 1 (ĐTVT) 5.5 C 5.5 (C)
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2014
43 Thông tin di động 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
44 Thiết kế hệ thống số 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2015
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
46 Thông tin vệ tinh 2 7.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 29/01/2015
47 Mạng máy tính - truyền thông 6.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
48 Kỹ thuật định vị dẫn đường 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/12/2014 23/01/2015
49 Vi điện tử 7 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
50 Mạng không dây ** ** ** ** 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thiết bị đầu cuối thông tin 2 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 14/05/2015 31/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án 2 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
53 Thiết bị đầu cuối thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 17/05/2017
54 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
55 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
56 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 20/08/2014
57 Mạng không dây 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo