Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phú
Mã sinh viên: 0641050136
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 8 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2013
14 An toàn lao động (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
15 Mạch điện tử 1 5 6.3 C 6.3 (C) 24/01/2013
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 7 B 7 (B) 28/02/2013
17 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 12/01/2013 20/02/2013
18 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
20 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
21 Điện tử số 9 8.4 B 8.4 (B) 19/07/2014
22 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
24 Mạch điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
25 Điện tử số 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
26 Xử lý số tín hiệu 6 6.6 C 6.6 (C) 02/09/2013
27 Kỹ thuật xung 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.6 B 7.6 (B)
29 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2013
30 Tiếng anh 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
32 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5.9 C 5.9 (C) 27/12/2013
33 Nguyên lý truyền thông 6 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2013
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.3 C 6.3 (C)
36 CAD trong điện tử 9 8.9 A 8.9 (A) 09/01/2014
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8.5 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
38 Kỹ thuật truyền hình 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 23/06/2014 01/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 20/07/2014
40 Thông tin quang 10 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2014
41 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/07/2014 08/08/2014
42 Đồ án 1 (ĐTVT) 5.5 C 5.5 (C)
43 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 9.2 A 9.2 (A) 30/06/2014
44 Thông tin di động 6 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2014
45 Thiết kế hệ thống số 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 16/01/2015 04/02/2015
46 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2015
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
48 Vi ba số 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 06/01/2015 27/01/2015
49 Thông tin vệ tinh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
50 Mạng máy tính - truyền thông 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/01/2015 05/02/2015
51 Kỹ thuật định vị dẫn đường 5.5 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2014
52 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 9 9 A 9 (A) 04/09/2014
53 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2014
54 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 01/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo