Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Minh Tiến
Mã sinh viên: 0641050137
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 5 5.2 D 5.2 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 5.5 C 5.5 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 8 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 0 0.8 F 0.8 (F) 19/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 08/01/2013 31/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 2 2 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 24/01/2013 28/02/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 28/02/2013 03/03/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 12/01/2013 20/02/2013
19 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 4 ** 5.5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Mạch điện tử 2 3 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2013
23 Điện tử số 0 ** 1.1 ** F ** ** 12/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Xử lý số tín hiệu ** 3 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 02/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật xung 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 12/09/2013 01/10/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.6 C 6.6 (C)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2013
28 Tiếng anh 5 I (I)
29 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
30 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 27/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nguyên lý truyền thông I (I)
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
34 CAD trong điện tử I (I)
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
36 Thông tin di động I (I)
37 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
38 Thông tin quang I (I)
39 Kỹ thuật truyền hình I (I)
40 Đồ án 1 (ĐTVT) 5.5 C 5.5 (C)
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)
42 Điện tử số ** ** ** (I) 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Xử lý số tín hiệu I (I)
44 Phương pháp tính I (I)
45 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2013
46 Phương pháp tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 15/08/2013 16/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo