Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Tân
Mã sinh viên: 0641050140
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2012
3 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 7 7 B 7 (B) 24/01/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9 A 9 (A) 28/02/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/01/2013 20/02/2013
20 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
22 Mạch điện tử 2 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2013
23 Điện tử số 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2013 07/10/2013
24 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 02/09/2013 30/09/2013
25 Kỹ thuật xung 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2013 01/10/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.4 B 7.4 (B)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
28 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/01/2014 17/02/2014
30 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2013
31 Nguyên lý truyền thông 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 30/12/2013 11/02/2014
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
34 CAD trong điện tử 0 5.5 2.6 6.2 F C 6.2 (C) 09/01/2014 24/02/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 20/01/2014 03/03/2014
36 CAD trong điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2015
37 Thông tin quang 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
38 Thông tin di động 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 20/07/2014
40 Kỹ thuật Audio - Video 5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2014
41 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/07/2014 01/08/2014
42 Đồ án 1 (ĐTVT) 5.5 C 5.5 (C)
43 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 30/06/2014 30/08/2014
44 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
45 Vi ba số 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
46 Thông tin vệ tinh 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 29/12/2014 29/01/2015
47 Mạng máy tính - truyền thông 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/01/2015 05/02/2015
48 Kỹ thuật định vị dẫn đường 6 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2014
49 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2015
50 Mạng không dây 0 2.3 F 2.3 (F) 12/05/2015
51 Đồ án 2 (ĐTVT) 8.5 A 8.5 (A)
52 Thiết bị đầu cuối thông tin 5.5 6 C 6 (C) 14/05/2015
53 An toàn lao động (ĐT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2014
54 Điện tử số 0 1.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 07/02/2015 05/03/2015
55 Kỹ thuật xung 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 11/02/2015 09/03/2015
56 Mạch điện tử 2 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
57 Điện tử số 4.5 5.4 D 5.4 (D) 13/03/2014 ĐPK
58 Xử lý số tín hiệu 0 9.5 2 8.3 F B 8.3 (B) 03/03/2014 14/03/2014
59 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 02/03/2014
60 Mạng không dây 5 6 C 6 (C) 29/08/2015
61 Truyền hình số 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo