Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Quốc Long
Mã sinh viên: 0641050150
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 7 B 7 (B) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2013
14 An toàn lao động (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
15 Mạch điện tử 1 5 6 C 6 (C) 24/01/2013
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2013
17 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
18 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 07/01/2013 19/02/2013
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
20 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
21 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 17/01/2014 04/03/2014
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
23 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
25 Mạch điện tử 2 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2013 22/09/2013
26 Điện tử số 3.5 4.9 D 4.9 (D) 12/09/2013
27 Xử lý số tín hiệu 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2013 30/09/2013
28 Kỹ thuật xung 3.40000009536743 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2013
29 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.4 C 6.4 (C)
30 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/01/2014 03/03/2014
32 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
34 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/12/2013 24/01/2014
35 Nguyên lý truyền thông 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2013 11/02/2014
36 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6 C 6 (C)
37 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
38 CAD trong điện tử 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 09/01/2014 24/02/2014
39 Kỹ thuật truyền hình I (I)
40 Đồ án 1 (ĐTVT) 5.5 C 5.5 (C)
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 30/06/2014 30/08/2014
42 Thông tin di động 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2014
44 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/07/2014 08/08/2014
45 Thông tin quang 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
46 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/01/2015 04/02/2015
47 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2015
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
49 Mạng máy tính - truyền thông 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/01/2015 05/02/2015
50 Kỹ thuật định vị dẫn đường 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 24/12/2014 23/01/2015
51 Vi điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
52 Thông tin vệ tinh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2014
53 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
54 Mạng không dây 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2015
55 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/05/2015 28/05/2015
56 Đồ án 2 (ĐTVT) 6 C 6 (C)
57 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 3 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/05/2015 02/06/2015
58 Thiết bị đầu cuối thông tin 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/05/2015 31/05/2015
59 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2014
60 Mạch điện tử 1 0 9 2 8 F B 8 (B) 30/08/2014 25/09/2014
61 An toàn lao động (ĐT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 01/09/2014 24/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Điện tử số 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 28/02/2014 13/03/2014
63 Kỹ thuật xung 9 8.5 A 8.5 (A) 05/03/2014
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
65 Xử lý số tín hiệu 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
66 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 7 B 7 (B) 11/09/2014
67 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
69 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
70 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 17/08/2013 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 03/02/2015 19/02/2015
72 Kỹ thuật truyền hình 5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
73 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 9 3 9 F A 9 (A) 04/09/2015 13/09/2015
74 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo