Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Khương Duy
Mã sinh viên: 0641050153
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 4 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 28/08/2012 03/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 8 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2013
14 An toàn lao động (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
15 Mạch điện tử 1 5 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2013
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 28/02/2013
17 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 12/01/2013 20/02/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.4 D 5.4 (D) 30/01/2013 ĐPK
20 Kinh tế học đại cương 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 23/12/2013 25/01/2014
21 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
23 Mạch điện tử 2 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2013
24 Điện tử số 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 12/09/2013 07/10/2013
25 Xử lý số tín hiệu 5 6 C 6 (C) 02/09/2013
26 Kỹ thuật xung 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
27 Thực hành Điện tử cơ bản 1 4.2 D 4.2 (D)
28 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
29 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
30 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
32 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2013
33 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2013
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
36 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2014
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
38 Đồ án 1 (ĐTVT) 5.5 C 5.5 (C)
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 30/06/2014 30/08/2014
40 Thông tin di động 0 7.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 27/06/2014 07/08/2014
41 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5 D 5 (D) 06/08/2014 ĐPK
43 Thông tin quang 9.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
44 Kỹ thuật Audio - Video 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/07/2014
45 Thiết kế hệ thống số 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
46 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2015
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
48 Vi ba số 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
49 Thông tin vệ tinh 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 29/12/2014 29/01/2015
50 Mạng máy tính - truyền thông 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
51 Kỹ thuật định vị dẫn đường 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
52 Đồ án 2 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
53 Thiết bị đầu cuối thông tin 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 14/05/2015 31/05/2015
54 Mạng không dây 5 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2015
55 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 02/09/2014
56 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2015
57 Điện tử số 10 8.8 A 8.8 (A) 28/02/2014
58 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 13/03/2014 ĐPK
59 Tiếng anh 1 6 7 B 7 (B) 07/03/2013
60 Toán ứng dụng 1 4 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2013 ĐPK
61 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2014
62 Nguyên lý truyền thông 5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2014
63 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo