Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Quốc Huy
Mã sinh viên: 0641050154
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/03/2012 03/04/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 1 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 ** 2.5 ** F ** ** 28/08/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 25/01/2013 31/01/2013 ĐPK
14 An toàn lao động (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2013
15 Mạch điện tử 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 24/01/2013 28/02/2013
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 03/03/2013 03/03/2013
17 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/01/2013 20/02/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2013
20 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
22 Mạch điện tử 2 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
23 Điện tử số 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2013 07/10/2013
24 Xử lý số tín hiệu 1 1.5 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 02/09/2013 30/09/2013
25 Kỹ thuật xung 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.4 B 7.4 (B)
27 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 0 ** 0.8 ** F ** ** 09/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
29 Tiếng anh 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 13/01/2014
31 Nguyên lý truyền thông I (I)
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.7 C 6.7 (C)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
34 CAD trong điện tử 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 09/01/2014 24/02/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.6 C 5.6 (C) 23/01/2014
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.4 B 7.4 (B) 08/01/2015
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Vi điều khiển 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2015
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2014
40 Vi điều khiển 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 25/07/2014 03/09/2014
41 Điện tử công suất (ĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2014
42 Kỹ thuật truyền hình 4 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 20/07/2014 18/08/2014
44 Thiết kế hệ thống số 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
45 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/07/2014 08/08/2014
46 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 ** 2.3 ** F ** ** 19/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
48 PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
49 Hệ thống viễn thông 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/12/2014 21/01/2015
50 Truyền hình số 5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
51 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
52 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 12/05/2015
53 Giáo dục quốc phòng (I)
54 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/05/2015 02/06/2015
55 Tự động hóa quá trình công nghệ 9 8.9 A 8.9 (A) 22/05/2015
56 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2013
57 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2014
58 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2014
59 Mạch điện tử 1 6.5 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2014
60 Điện tử số 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
61 Mạch điện tử 2 9 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2014
62 Xử lý số tín hiệu 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/03/2014
63 Điện tử số 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2015
64 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 8 1 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2015 11/09/2015
65 Vật lý 2 8 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2015
66 Nguyên lý truyền thông 4 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2014
67 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/08/2013 16/09/2013
68 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo