Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Việt
Mã sinh viên: 0641050156
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 5 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4.4 D 4.4 (D) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 19/01/2013 01/02/2013
14 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 4 5 D 5 (D) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 3 4.7 D 4.7 (D) 24/01/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 28/02/2013 03/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 12/01/2013 20/02/2013
20 Quy hoạch tuyến tính 3 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2014
21 Mạch điện tử 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
22 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
23 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013
25 Mạch điện tử 2 4 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2013
26 Điện tử số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2013 07/10/2013
27 Xử lý số tín hiệu 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 02/09/2013 30/09/2013
28 Kỹ thuật xung 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
29 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.4 B 7.4 (B)
30 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 3 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2013
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2014 08/08/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
33 Nguyên lý truyền thông 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2013
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.3 C 6.3 (C)
36 CAD trong điện tử 0 6.5 2.9 7.2 F B 7.2 (B) 09/01/2014 24/02/2014
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2014 03/03/2014
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/07/2014 08/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 24/07/2014
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.5 A 9.5 (A) 30/06/2014
41 Thiết kế hệ thống số 10 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2014
42 Vi điều khiển 1 5.5 3.1 6.1 F C 6.1 (C) 25/07/2014 03/09/2014
43 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/06/2014 01/08/2014
44 Kỹ thuật truyền hình 0 6 1 5 F D 5 (D) 23/06/2014 01/08/2014
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 06/01/2015 28/01/2015
47 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
48 Truyền hình số 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 30/12/2014 29/01/2015
49 Cơ sở dữ liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2015
50 Mạng máy tính (KTĐT) 5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
51 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/01/2015 02/02/2015
52 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/05/2015 02/06/2015
53 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 2 4.7 D 4.7 (D) 17/05/2015
54 Tự động hóa quá trình công nghệ 8.5 8.1 B 8.1 (B) 22/05/2015
55 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Toán ứng dụng 1 8 7 B 7 (B) 01/03/2014
57 An toàn lao động (ĐT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 01/09/2014 24/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán ứng dụng 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 09/03/2013 28/03/2013
59 Vật lý 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 11/03/2013 28/03/2013
60 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
61 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2013
62 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2014
63 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2014 02/10/2014
64 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 11/02/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo