Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Đại
Mã sinh viên: 0641050161
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 15/03/2012 03/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 3 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
12 Tiếng Anh 2 I (I)
13 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 19/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 4 5.4 D 5.4 (D) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/02/2013 03/03/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 12/01/2013 20/02/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
20 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 16/01/2013 26/02/2013
21 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
23 Mạch điện tử 2 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
24 Điện tử số 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 12/09/2013 07/10/2013
25 Xử lý số tín hiệu 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 02/09/2013 30/09/2013
26 Kỹ thuật xung 4 5.2 D 5.2 (D) 01/10/2013 ĐPK
27 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.6 B 7.6 (B)
28 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/09/2013 01/10/2013
29 Tiếng anh 5 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 04/01/2014 10/02/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
31 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5.5 6 C 6 (C) 27/12/2013
32 Nguyên lý truyền thông 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 30/12/2013 11/02/2014
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
35 CAD trong điện tử 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 09/01/2014 24/02/2014
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 9 3.3 8.6 F A 8.6 (A) 20/01/2014 03/03/2014
37 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2014
38 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 08/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Điện tử công suất (ĐT) 1 0.5 2.8 2.5 F F 2.8 (F) 26/06/2014 01/08/2014
40 Kỹ thuật truyền hình 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 23/06/2014 01/08/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5 D 5 (D) 20/07/2014
42 Thiết kế hệ thống số 10 9.8 A 9.8 (A) 30/06/2014
43 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/07/2014 08/08/2014
44 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 30/06/2014 30/08/2014
45 Vi điều khiển 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 25/07/2014 03/09/2014
46 PLC 9 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2015
47 Truyền hình số 3.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2015 ĐPK
48 Mạng máy tính - truyền thông 0 ** 1.8 ** F ** ** 29/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Cơ sở dữ liệu 4.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2015
50 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6.5 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2015
51 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
52 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
53 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2015 ĐPK
54 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/05/2015 02/06/2015
55 Điện tử công suất (ĐT) 9 8.3 B 8.3 (B) 13/05/2015
56 Tự động hóa quá trình công nghệ 9 8.4 B 8.4 (B) 22/05/2015
57 Xử lý số tín hiệu 0 ** 2.3 ** F ** ** 18/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 02/09/2014
59 Mạch điện tử 1 6 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2013
60 Kỹ thuật xung 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
61 Mạch điện tử 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2014
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/03/2014 ĐPK
63 Điện tử số 3.5 5.1 D 5.1 (D) 07/02/2015
64 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 23/10/2014
65 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2015 13/03/2015
66 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo