Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trung
Mã sinh viên: 0641050162
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2012
3 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.9 C 6.9 (C) 23/01/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2013
14 An toàn lao động (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
15 Mạch điện tử 1 6 6.9 C 6.9 (C) 24/01/2013
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9 A 9 (A) 28/02/2013
17 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 12/01/2013 20/02/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2013
20 Tiếng anh 4 5.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
21 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
22 Điện tử số 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2013
23 Kỹ thuật xung 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2013 01/10/2013
24 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.8 C 6.8 (C)
25 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2013
26 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
28 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 9.5 2.6 8.9 F A 8.9 (A) 27/12/2013 24/01/2014
29 Nguyên lý truyền thông 3 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.3 C 6.3 (C)
32 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 09/01/2014
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 20/01/2014
34 Kỹ thuật truyền hình 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 23/06/2014 01/08/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 20/07/2014
36 Thông tin quang 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
37 Kỹ thuật Audio - Video 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2014
38 Đồ án 1 (ĐTVT) 5.5 C 5.5 (C)
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 30/06/2014 30/08/2014
40 Thông tin di động 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
41 Thiết kế hệ thống số 10 9.5 A 9.5 (A) 16/01/2015
42 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2015
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
44 Thông tin vệ tinh 4.5 4 D 4 (D) 06/01/2015
45 Mạng máy tính - truyền thông 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
46 Kỹ thuật định vị dẫn đường 3.5 5.1 D 5.1 (D) 24/12/2014
47 Vi điện tử 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
48 Mạng không dây 4 5.3 D 5.3 (D) 12/05/2015
49 Đồ án 2 (ĐTVT) 6 C 6 (C)
50 Thiết bị đầu cuối thông tin 3 4.1 D 4.1 (D) 14/05/2015
51 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 4.7 D 4.7 (D) 24/02/2014
52 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2014
53 Xử lý số tín hiệu 4 5.4 D 5.4 (D) 09/03/2013
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 3 5 F D 5 (D) 13/03/2013 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo