Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Phúc
Mã sinh viên: 0641050165
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 7 B 7 (B) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2013
13 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/01/2013 25/02/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 18/01/2013 07/02/2013
16 Mạch điện tử 1 5 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/01/2013 20/02/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
20 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
21 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
23 Mạch điện tử 2 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 23/08/2013 22/09/2013
24 Điện tử số 1.5 4.5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 12/09/2013 07/10/2013
25 Xử lý số tín hiệu 9 7.9 B 7.9 (B) 02/09/2013
26 Kỹ thuật xung ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 12/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.6 B 7.6 (B)
28 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 09/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.7 C 6.7 (C)
31 Tiếng anh 5 ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2014 17/02/2014
33 Nguyên lý truyền thông 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2013 11/02/2014
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 5 D 5 (D)
36 CAD trong điện tử 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 09/01/2014 24/02/2014
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6.5 7 B 7 (B) 30/06/2014
39 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 30/06/2014 05/09/2014
40 Vi điều khiển 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 25/07/2014 03/09/2014
41 Điện tử công suất (ĐT) 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 26/06/2014 01/08/2014
42 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 23/06/2014 01/08/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.1 C 6.1 (C) 20/07/2014
44 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/07/2014 08/08/2014
45 Cơ sở dữ liệu 3 4 D 4 (D) 01/01/2015
46 Mạng máy tính (KTĐT) 7 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
47 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 19/01/2015 05/02/2015
48 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
49 PLC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/01/2015 30/01/2015
50 Truyền hình số 4 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
51 Kỹ thuật chuyển mạch 3.5 2.5 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 20/12/2014 23/01/2015
52 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 6 C 6 (C) 12/05/2015
53 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 17/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 12/05/2015 02/06/2015
55 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2015
56 Tự động hóa quá trình công nghệ 7.5 7.1 B 7.1 (B) 22/05/2015
57 Tiếng anh 4 I (I)
58 Điện tử số 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2015 05/03/2015
59 Tiếng anh 4 ** 2.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 11/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Mạch điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2014
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 27/02/2014 12/03/2014
62 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 02/03/2014
63 Vật liệu & Linh kiện điện tử ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
65 Giáo dục thể chất 4 I (I)
66 Giáo dục thể chất 5 I (I)
67 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** 9 ** 9.3 ** A 9.3 (A) 11/09/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Vi điều khiển 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2015 04/03/2015
69 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 02/03/2016
70 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo