Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lăng Dương Tín
Mã sinh viên: 0641050166
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 2 4 D 4 (D) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
13 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.4 C 6.4 (C) 23/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2013
15 An toàn lao động (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 2 4.6 D 4.6 (D) 24/01/2013
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 28/02/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
19 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/01/2013 19/02/2013
20 Tiếng anh 4 0.5 5.5 2.7 6 F C 6 (C) 07/09/2013 05/10/2013
21 Mạch điện tử 2 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 23/08/2013 22/09/2013
22 Điện tử số 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2013 07/10/2013
23 Xử lý số tín hiệu 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 02/09/2013 30/09/2013
24 Kỹ thuật xung 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2013 01/10/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.8 C 6.8 (C)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
27 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/01/2014 17/02/2014
29 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/12/2013 24/01/2014
30 Nguyên lý truyền thông 3.5 5.5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 30/12/2013 11/02/2014
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
32 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
33 CAD trong điện tử 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 09/01/2014 24/02/2014
34 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 9.2 A 9.2 (A) 20/01/2014
35 Kỹ thuật truyền hình 4 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
37 Thông tin quang 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2014
38 Kỹ thuật Audio - Video 5 6.2 C 6.2 (C) 24/07/2014
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 5.5 C 5.5 (C)
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 30/06/2014 30/08/2014
41 Thông tin di động 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
42 Thiết kế hệ thống số 9 9.2 A 9.2 (A) 16/01/2015
43 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2015
44 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
45 Thông tin vệ tinh 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
46 Mạng máy tính - truyền thông 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
47 Kỹ thuật định vị dẫn đường 8 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2014
48 Vi điện tử 7 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
49 Mạng không dây 0 2.3 F 2.3 (F) 12/05/2015
50 Đồ án 2 (ĐTVT) 7 B 7 (B)
51 Thiết bị đầu cuối thông tin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/05/2015 31/05/2015
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Linh kiện điện tử ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/08/2014 26/09/2014
56 Tiếng Anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2016
57 Kỹ thuật xung ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Mạch điện tử 2 I (I)
59 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2013
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2013
61 Toán ứng dụng 2 6 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
62 Mạng không dây 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2015
63 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 28/08/2015 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng anh 2 ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 28/08/2015 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Nguyên lý truyền thông 5.5 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2014
66 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2015
67 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
68 Kỹ thuật truyền hình I (I)
69 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo