Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Tú
Mã sinh viên: 0641050168
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 4 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 08/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
12 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2013 25/02/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2013
14 An toàn lao động (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
15 Mạch điện tử 1 0 7 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 24/01/2013 28/02/2013
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2013 03/03/2013
17 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 ** 2.4 ** F ** 2.4 (F) 12/01/2013 20/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2013
20 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
22 Mạch điện tử 2 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
23 Điện tử số 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2013 07/10/2013
24 Xử lý số tín hiệu 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 02/09/2013 30/09/2013
25 Kỹ thuật xung 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.2 B 8.2 (B)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/08/2013 25/09/2013
28 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 29/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
32 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/12/2013 24/01/2014
33 Nguyên lý truyền thông 1 6.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/12/2013 11/02/2014
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.7 C 6.7 (C)
36 CAD trong điện tử 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 09/01/2014 24/02/2014
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
38 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/06/2014 01/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5 D 5 (D) 20/07/2014
40 Thông tin quang 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
41 Kỹ thuật Audio - Video 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 24/07/2014 08/08/2014
42 Đồ án 1 (ĐTVT) 5.5 C 5.5 (C)
43 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6.5 7 B 7 (B) 30/06/2014
44 Thông tin di động 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
45 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 16/01/2015 04/02/2015
46 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/01/2015 28/01/2015
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
48 Thông tin vệ tinh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
49 Mạng máy tính - truyền thông 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/01/2015 05/02/2015
50 Kỹ thuật định vị dẫn đường 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 24/12/2014 23/01/2015
51 Vi điện tử 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
52 Thiết bị đầu cuối thông tin 1.5 6 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 14/05/2015 31/05/2015
53 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/05/2015
54 Đồ án 2 (ĐTVT) 9.5 A 9.5 (A)
55 Mạng không dây 1.5 5 3.7 6 F C 6 (C) 12/05/2015 28/05/2015
56 Điện tử số 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/02/2015 05/03/2015
57 Xử lý số tín hiệu 7.5 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2015
58 Giáo dục thể chất 4 I (I)
59 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2015
60 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2015
61 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo