Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dân
Mã sinh viên: 0641050170
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 15/03/2012 03/04/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2012
8 Phương pháp tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 04/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 18/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2013
13 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5 D 5 (D) 23/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2013 31/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 2 9 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2013
19 Xử lý số tín hiệu 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/01/2013 19/02/2013
20 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 2 4 D 4 (D) 20/01/2014
21 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
23 Mạch điện tử 2 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
24 Điện tử số 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
25 Kỹ thuật xung 5.5 6 C 6 (C) 12/09/2013
26 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.8 C 6.8 (C)
27 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2013
28 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 13/01/2014
31 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2013
32 Nguyên lý truyền thông 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2013
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
34 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
35 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 9 A 9 (A) 23/01/2014
37 Kỹ thuật truyền hình 2.5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
39 Thông tin quang 9.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2014
40 Kỹ thuật Audio - Video 2.5 4.5 D 4.5 (D) 24/07/2014
41 Đồ án 1 (ĐTVT) 5.5 C 5.5 (C)
42 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9 A 9 (A) 30/06/2014
43 Thiết kế hệ thống số 9 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2014
44 Thông tin di động 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
45 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 8.5 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2015
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
47 Hệ thống viễn thông 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
48 Thông tin vệ tinh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
49 Mạng máy tính - truyền thông 5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
50 Vi điện tử 6 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
51 Mạng không dây 0 2.3 F 2.3 (F) 12/05/2015
52 Đồ án 2 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
53 Thiết bị đầu cuối thông tin 4 4.8 D 4.8 (D) 14/05/2015
54 Mạng không dây 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2015
55 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo