Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Việt
Mã sinh viên: 0641050255
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2012
3 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 10/10/2012
8 Quy hoạch tuyến tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2012
10 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 14/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
12 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 22/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2013
14 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
17 Mạch điện tử 1 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 25/01/2013 04/02/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
21 Mạch điện tử 2 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
22 Điện tử số 0.5 3.5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2013 07/10/2013
23 Xử lý số tín hiệu 6 5.9 C 5.9 (C) 02/09/2013
24 Kỹ thuật xung 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
26 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 09/09/2013 01/10/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2014
29 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự ** ** ** ** ** ** ** 26/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
31 Nguyên lý truyền thông 5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2013
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
34 CAD trong điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2014 24/02/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 23/01/2014 04/03/2014
36 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/12/2014 28/01/2015
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2014
38 Vi điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2015
39 Vi điều khiển 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 25/07/2014 03/09/2014
40 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/06/2014 05/09/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
42 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/07/2014 08/08/2014
43 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** ** 26/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật truyền hình 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 23/06/2014 01/08/2014
45 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
47 PLC I (I)
48 Truyền hình số 0 7.5 3.3 8.3 F B 8.3 (B) 30/12/2014 29/01/2015
49 Thông tin di động 4.5 5.6 C 5.6 (C) 19/12/2014
50 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2015
51 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/01/2015 02/02/2015
52 PLC 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/05/2015
53 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 12/05/2015 02/06/2015
54 Điện tử công suất (ĐT) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/05/2015
55 Tự động hóa quá trình công nghệ 6 5.7 C 5.7 (C) 22/05/2015
56 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/02/2014
57 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 05/09/2014 17/09/2014
58 Mạch điện tử 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/03/2014 17/03/2014
59 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2013
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2013
62 Nguyên lý truyền thông I (I)
63 Đồ án 3 (ĐTTH) 0 F (I)
64 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo