1
|
Hóa học 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Toán ứng dụng 1
|
4
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
05/03/2012
|
|
|
3
|
Vật lý 1
|
6
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
15/03/2012
|
|
|
4
|
Tiếng anh 1
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
19/03/2012
|
|
|
5
|
Nhập môn tin học
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Lý thuyết mạch 1 (ĐT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Quy hoạch tuyến tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
14/09/2012
|
10/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Vật lý 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tiếng anh 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Điện tử số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Xử lý số tín hiệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Kỹ thuật xung
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Hóa học 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
06/09/2012
|
|
|
20
|
Tiếng anh 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Tin học văn phòng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|