Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Tuấn
Mã sinh viên: 0641050311
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2012
3 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.5 A 8.5 (A) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 19/09/2012
8 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 7 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2012
10 Vật lý 2 9 9 A 9 (A) 14/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
12 Xử lý số tín hiệu 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2013
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 30/01/2013 ĐPK
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2013 ĐPK
15 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 25/01/2013 04/02/2013
16 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 31/01/2013 ĐPK
17 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2014
19 Mạch điện tử 2 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
20 Kỹ thuật xung 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
22 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
23 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 9 8.2 B 8.2 (B) 09/09/2013
24 Điện tử công suất (ĐT) 7 8 B 8 (B) 14/01/2013
25 CAD trong điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/01/2013 09/02/2013
26 Nguyên lý truyền thông 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
29 CAD trong điện tử 9 9.3 A 9.3 (A) 23/01/2014
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9.5 9 A 9 (A) 23/01/2014
31 Điện tử công suất (ĐT) 10 9.5 A 9.5 (A) 27/12/2014
32 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.5 A 9.5 (A) 30/06/2014
33 Kỹ thuật Audio - Video 1.5 4.5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/07/2014 08/08/2014
34 Kỹ thuật truyền hình 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
35 Vi điều khiển 8 8.6 A 8.6 (A) 25/07/2014
36 Thiết kế hệ thống số 10 9.2 A 9.2 (A) 30/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.4 B 8.4 (B) 07/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 2 4 D 4 (D) 11/09/2013
39 Thông tin di động 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2014
40 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
41 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.3 B 7.3 (B)
43 Đo lường- cảm biến 5 6 C 6 (C) 06/01/2014
44 PLC 10 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
45 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8.5 9 A 9 (A) 18/05/2015
46 An toàn lao động (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2012
47 Mạch điện tử 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2012
48 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
49 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2014 ĐPK
50 Nhập môn tin học 8.5 8.8 A 8.8 (A) 18/09/2014 ĐPK
51 Toán ứng dụng 2 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2014
52 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2014
53 An toàn lao động (ĐT) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 01/09/2014
54 Xử lý số tín hiệu 9 8.8 A 8.8 (A) 03/03/2014
55 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2013
56 Điện tử số 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2013
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 05/04/2013 ĐPK
59 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 6.2 C 6.2 (C) 20/08/2013
60 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2013
61 Toán ứng dụng 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013 ĐPK
62 Vật lý 1 7 7.8 B 7.8 (B) 17/08/2013
63 Mạch điện tử 1 9.5 9.7 A 9.7 (A) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo