Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Sơn Tùng
Mã sinh viên: 0641050421
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 15/03/2012 19/04/2012 ĐPK
4 Tiếng anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.6 D 4.6 (D) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 10/09/2012 10/10/2012
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2012 05/10/2012
9 Hàm phức và phép BĐ Laplace 1 4 3 5 F D 5 (D) 28/08/2012 03/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 08/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 7 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/01/2013 27/02/2013 ĐPK
15 An toàn lao động (ĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
16 Mạch điện tử 1 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 27/02/2013 28/02/2013 ĐPK
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 25/01/2013 04/02/2013
18 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 12/01/2013 20/02/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
20 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2014
21 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/01/2014 28/01/2014
22 Mạch điện tử 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/01/2014 24/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2013 26/09/2013
24 Mạch điện tử 2 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 23/08/2013 22/09/2013
25 Điện tử số 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 12/09/2013 07/10/2013
26 Xử lý số tín hiệu 0 4 1.6 4.3 F D 4.3 (D) 02/09/2013 30/09/2013
27 Kỹ thuật xung 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2013 01/10/2013
28 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
29 CAD trong điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2013
30 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
31 Mạch điện tử 2 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 20/06/2014 03/08/2014
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2015 06/02/2015
33 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
35 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 27/12/2013 24/01/2014
36 Nguyên lý truyền thông 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2013
37 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
38 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
39 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 23/01/2014 04/03/2014
40 Đồ án 1 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
41 Thông tin quang 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014
42 Thông tin di động 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6 C 6 (C) 24/07/2014
44 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
45 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/07/2014 08/08/2014
46 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2014
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
48 Mạng máy tính - truyền thông 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2015
49 Kỹ thuật chuyển mạch 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2014
50 Hệ thống viễn thông 7 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
51 Thông tin vệ tinh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/12/2014 29/01/2015
52 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 0 5.5 1.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/01/2015 28/01/2015
53 Thiết kế hệ thống số 10 9.3 A 9.3 (A) 16/01/2015
54 Mạng không dây ** ** ** ** 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đồ án 2 (ĐTVT) 10 A 10 (A)
56 Thiết bị đầu cuối thông tin 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/05/2015 31/05/2015
57 Xử lý số tín hiệu 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 18/05/2015 04/06/2015
58 Toán ứng dụng 2 7 6 C 6 (C) 05/03/2014
59 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 06/03/2014
60 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/08/2014 26/09/2014
61 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 18/08/2013 15/09/2013
62 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 16/08/2013
63 An toàn lao động (ĐT) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 21/08/2013 13/09/2013
64 Kỹ thuật xung 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2014
65 Tiếng anh 4 1 3 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 06/03/2013 03/04/2013
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 13/03/2013 29/03/2013
67 Vật lý 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/03/2013 28/03/2013
68 Tiếng anh 4 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
69 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2014
70 Kỹ thuật Audio - Video 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 03/09/2015 12/09/2015
71 Mạch điện tử 2 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2015
72 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
73 Mạng không dây 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo