Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Sơn
Mã sinh viên: 0641080052
Lớp: ĐH CNKT N1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 2 3.6 F 3.6 (F) 23/03/2012
2 Nhập môn tin học 2 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
6 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/09/2013 13/10/2013
7 Kỹ thuật lạnh 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 17/02/2014 05/03/2014
8 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 17/02/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 01/02/2013 17/03/2013
10 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2013
11 Vật lý 2 3 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2013
12 Thực tập điện cơ bản (NL) 6.5 C 6.5 (C)
13 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
14 Kỹ thuật lạnh 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
15 Khí cụ điện 1 0 3.2 2.6 F F 3.2 (F) 03/02/2013 15/03/2013
16 Kỹ thuật cháy 3 4.7 D 4.7 (D) 28/01/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 30/01/2013 17/03/2013
18 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 23/09/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
20 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/09/2013 17/10/2013
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
22 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 28/09/2013 18/10/2013
23 Kỹ thuật sấy 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
24 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2013
25 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 7 B 7 (B)
26 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.3 B 7.3 (B)
27 Tự động hoá hệ thống lạnh 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 27/01/2014 26/02/2014
28 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2014
29 Xây dựng trạm lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
30 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
31 Lò công nghiệp và lò điện 7 7 B 7 (B) 28/05/2014
32 Nhà máy nhiệt điện 4 4.8 D 4.8 (D) 24/05/2014
33 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
34 Chuyên đề lạnh 8 8 B 8 (B) 12/06/2014
35 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 8 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2014
36 Cơ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
37 Hóa học 1 4 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2012 22/10/2012
39 Tin học văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/09/2012 01/10/2012
40 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2013
41 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 04/04/2013
42 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/04/2013 13/04/2013
43 Tiếng anh 1 5.5 6 C 6 (C) 14/09/2013
44 Tâm lý học đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2013 01/10/2013
45 Kỹ thuật nhiệt 7 7 B 7 (B) 24/03/2014
46 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.7 B 7.7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo