Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tiến Thế
Mã sinh viên: 0641090048
Lớp: ĐH QTKD 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 ** 2.2 ** F ** ** 01/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1.5 F 1.5 (F)
8 Xác suất thống kê toán 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 06/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 11/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 17/01/2013 22/02/2013
15 Tin văn phòng 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/01/2013 27/01/2013
16 Nguyên lý kế toán (DL) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 19/01/2013 09/02/2013
17 Quản trị học 4 4.6 D 4.6 (D) 04/01/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
19 Kinh tế vĩ mô 4 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2013
20 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2013
21 Lý thuyết thống kê 5 4.4 D 4.4 (D) 06/01/2013
22 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 4 5 D 5 (D) 25/08/2013
23 Kế toán tài chính 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 04/09/2013 29/09/2013
24 Tài chính tiền tệ 0 ** 2.5 ** F ** ** 08/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2013 25/09/2013
26 Tiếng anh 4 0 0 F (I) 26/09/2014
27 Thị trường chứng khoán 5.5 6 C 6 (C) 24/09/2014
28 Luật kinh tế 0 ** 0.8 ** F ** ** 11/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị Marketing 5 5.4 D 5.4 (D) 06/09/2014
30 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2014 30/09/2014
31 Thống kê doanh nghiệp 2 1.5 3.5 3.1 F F 3.5 (F) 19/09/2014 09/10/2014
32 Thuế I (I)
33 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 08/08/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tài chính tiền tệ 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/01/2015 10/02/2015
35 Quản trị nhân lực 5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2015
36 Thuế ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Quản trị chất lượng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2015
38 Tin quản trị 9.5 9.3 A 9.3 (A) 05/02/2015
39 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.1 D 5.1 (D) 27/01/2015
40 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 17/01/2015 11/02/2015
41 Quản trị sản xuất 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 28/01/2015 20/02/2015
42 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 27/05/2014 06/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/05/2015 06/06/2015
44 Quản trị văn phòng 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 27/05/2015 12/06/2015
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
46 Toán cao cấp 1 I (I)
47 Nguyên lý kế toán 3 3.8 F 3.8 (F) 16/03/2016
48 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Nguyên lý kế toán I (I)
51 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 03/09/2014 25/09/2014
53 Toán tài chính 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2014 02/10/2014
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2014
55 Tiếng anh 3 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 08/09/2014 13/10/2014
56 Luật kinh tế I (I)
57 Luật kinh tế ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng Anh 2 5.5 5 TB 5 (TB) 28/03/2016
59 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 28/09/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Thuế ** ** ** ** ** ** ** 22/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6 C 6 (C) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo