Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Tâm
Mã sinh viên: 0641110011
Lớp: ĐH TKTT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/03/2012
2 Vật liệu dệt may 3 5.2 D 5.2 (D) 25/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 21/03/2012 16/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/09/2012 15/10/2012
7 Công nghệ May 1 4 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2012
8 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 18/09/2012
9 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
10 Nhập môn tin học 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 05/10/2012
12 Tiếng anh 2 0 4 1.6 4.3 F D 4.3 (D) 28/09/2012 15/10/2012
13 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
15 Thiết kế trang phục 1 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 21/01/2013 09/02/2013
16 Cơ sở thẩm mỹ 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2013
17 Nhân trắc học(TKTT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 03/02/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
19 Marketing ngành may 6 7 B 7 (B) 20/01/2013
20 Tiếng anh 4 1 7.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 07/09/2013 05/10/2013
21 Hình họa 1 7 B 7 (B)
22 Lịch sử thời trang 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2013
23 ECGONOMI 8 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2013
24 Lịch sử văn minh thế giới 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2013 27/09/2013
25 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
26 Thiết kế trang phục 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2013
27 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2014
29 Hình hoạ 2 7.7 B 7.7 (B)
30 Sáng tác thời trang trẻ em 6.5 C 6.5 (C)
31 Thiết kế trang phục 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2014
32 Công nghệ May 2 8 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2014
33 PhotoShop 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2014
34 Thiết kế trang phục 4 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/09/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 8 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2014
36 Hình hoạ 3 7 B 7 (B)
37 Công nghệ May 3 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/06/2014 06/08/2014
38 Corel draw 8 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2014
39 Công nghệ May 3 7.5 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2015
40 Thực hành công nghệ may 3 7.8 B 7.8 (B)
41 Ký hoạ 7.3 B 7.3 (B)
42 Sáng tác thời trang dạ hội 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ tạo mẫu 8.7 A 8.7 (A)
44 Hình hoạ mầu 6.2 C 6.2 (C)
45 Đồ họa thời trang 6.8 C 6.8 (C)
46 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.2 B 8.2 (B)
47 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 7.3 B 7.3 (B)
48 Sáng tác thời trang trẻ 8 B 8 (B)
49 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 7.5 B 7.5 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7.5 B 7.5 (B)
51 Sáng tác thời trang trẻ 2.2 F 2.2 (F)
52 Thiết kế trang phục 1 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 05/03/2014 18/03/2014
53 Vật liệu dệt may 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2014
54 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo